文盲 [Văn Manh]
もんもう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ nhạy cảm

mù chữ

JP: そのくに人口じんこうの3ぶんの1は文盲もんもうである。

VI: Một phần ba dân số của đất nước đó là mù chữ.

🔗 非識字

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

người mù chữ; người không biết chữ

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Manh mù; người mù

Từ liên quan đến 文盲