文様 [Văn Dạng]
紋様 [Văn Dạng]
もんよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

hoa văn; thiết kế

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Dạng ngài; cách thức
Văn huy hiệu; hoa văn