1. Thông tin cơ bản
- Từ: 文楽
- Cách đọc: ぶんらく
- Từ loại: Danh từ (tên thể loại nghệ thuật truyền thống)
- Nghĩa khái quát: Nghệ thuật múa rối truyền thống Nhật Bản (Bunraku), còn gọi là 人形浄瑠璃.
- Liên quan: 太夫(たゆう)lối kể, 三味線, 人形遣い, 文楽劇場, 演目
2. Ý nghĩa chính
- Văn hóa – nghệ thuật: Sân khấu rối với người điều khiển rối, người kể chuyện (太夫) và người chơi三味線 phối hợp.
- Tên riêng của dòng phái/kịch rối truyền thống Nhật (UNESCO công nhận là di sản phi vật thể).
3. Phân biệt
- 文楽 = 人形浄瑠璃 (gần như đồng nhất trong cách gọi hiện đại).
- So với 歌舞伎: Cả hai đều truyền thống; 文楽 dùng rối và người kể, còn 歌舞伎 do diễn viên biểu diễn trực tiếp.
- So với 能・狂言: Thẩm mỹ khác, 文楽 thiên về kể chuyện và kỹ thuật rối.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 文楽を観る/鑑賞する, 文楽の人形/演目/上演, 文楽の太夫/三味線.
- Ngữ cảnh: Giới thiệu văn hóa, lịch sử sân khấu, du lịch, giáo dục nghệ thuật.
- Tên tác phẩm nổi tiếng: 「曽根崎心中」「義経千本桜」v.v.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 人形浄瑠璃 |
Đồng nghĩa |
Múa rối Joruri |
Tên gọi khác của 文楽. |
| 歌舞伎 |
Liên quan |
Kabuki |
Nghệ thuật sân khấu truyền thống. |
| 能/狂言 |
Liên quan |
Noh/Kyogen |
Cùng nhóm nghệ thuật cổ điển Nhật. |
| 太夫 |
Thành tố |
Người kể chuyện trong Bunraku |
Giữ vai trò dẫn truyện. |
| 三味線 |
Thành tố |
Đàn shamisen |
Nhạc đệm chính trên sân khấu 文楽. |
| 人形遣い |
Thành tố |
Nghệ nhân điều khiển rối |
Thường ba người điều khiển một con rối. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 文 (văn: văn chương) + 楽 (lạc/nhạc: âm nhạc, niềm vui).
- Âm On: 文(ブン)、楽(ラク) → ぶんらく.
- Ý nghĩa gợi dẫn: “Văn” + “nhạc” tạo thành hình thức kể chuyện có âm nhạc và lời.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Điểm đặc sắc là sự phối hợp “ba trong một”: người kể (giọng thuật mạnh mẽ), nhạc shamisen (nhịp điệu – cảm xúc), và rối (diễn xuất tinh vi của bàn tay). Khi học về 文楽, hãy chú ý ánh mắt và cử chỉ rối: dù không nói, cảm xúc vẫn rất rõ qua động tác.
8. Câu ví dụ
- 大阪で本格的な文楽を観賞した。
Tôi đã thưởng thức Bunraku chính tông ở Osaka.
- 文楽の人形は三人で操る。
Rối Bunraku được ba người điều khiển.
- 彼は文楽の太夫の語りに感動した。
Anh ấy xúc động trước lối kể của người kể chuyện Bunraku.
- 文楽と歌舞伎の違いを学ぶ。
Tìm hiểu sự khác nhau giữa Bunraku và Kabuki.
- 外国人観光客にも文楽は人気だ。
Bunraku cũng được du khách nước ngoài ưa chuộng.
- 学校で文楽の体験ワークショップがあった。
Trường tổ chức workshop trải nghiệm Bunraku.
- 文楽の演目「曽根崎心中」を見た。
Tôi đã xem vở “Sonezaki Shinjū” của Bunraku.
- 伝統芸能としての文楽を次世代に伝える。
Truyền lại Bunraku như một nghệ thuật truyền thống cho thế hệ sau.
- 文楽劇場でチケットを予約した。
Tôi đã đặt vé ở nhà hát Bunraku.
- 文楽は人形浄瑠璃とも呼ばれる。
Bunraku còn được gọi là Ningyō Jōruri.