文字列 [Văn Tự Liệt]
もじれつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

chuỗi ký tự

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

putsの名前なまえはputs=put(出力しゅつりょくする)+s(「文字もじれつ(string)」の頭文字かしらもじ)に由来ゆらいします。
Tên của hàm puts bắt nguồn từ put (để xuất ra) + s (chữ cái đầu của từ "string").

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột

Từ liên quan đến 文字列