文字列 [Văn Tự Liệt]

もじれつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

chuỗi ký tự

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

putsの名前なまえはputs=put(出力しゅつりょくする)+s(「文字もじれつ(string)」の頭文字かしらもじ)に由来ゆらいします。
Tên của hàm puts bắt nguồn từ put (để xuất ra) + s (chữ cái đầu của từ "string").

Hán tự

Từ liên quan đến 文字列