Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
文匣
[Văn Hạp]
ぶんこう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
hòm tài liệu
Hán tự
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
匣
Hạp
hộp