文化財
[Văn Hóa Tài]
ぶんかざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
tài sản văn hóa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
奈良は、国宝や重要文化財が豊富である。
Nara là nơi có nhiều bảo vật quốc gia và di sản văn hóa quan trọng.