敵国 [Địch Quốc]
てきこく
てっこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quốc gia thù địch

Hán tự

Địch kẻ thù; đối thủ
Quốc quốc gia