整地
[Chỉnh Địa]
せいち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
san lấp mặt bằng
JP: 整地すれば、その土地は値段が上がるだろう。
VI: Nếu san lấp mặt bằng, giá đất sẽ tăng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
chuẩn bị đất