整った [Chỉnh]

ととのった
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

ngăn nắp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

準備じゅんび万端ばんたんととのっています。
Mọi chuẩn bị đã sẵn sàng.
部屋へやはきちんとととのっている。
Phòng được sắp xếp ngăn nắp.
部屋へや準備じゅんびととのいました。
Phòng đã được chuẩn bị xong.
準備じゅんびととのっていますか?
Mọi thứ đã sẵn sàng chưa?
すべてきちんとととのっている。
Mọi thứ đều được sắp xếp gọn gàng.
準備じゅんびととのったらさっそく実践じっせんだ。
Chuẩn bị xong xuôi thì bắt tay vào thực hiện ngay.
旅行りょこう準備じゅんびすべととのいましたか。
Bạn đã chuẩn bị xong cho chuyến đi chưa?
列車れっしゃ発車はっしゃする準備じゅんびととのった。
Đoàn tàu đã sẵn sàng khởi hành.
さあパーティーの準備じゅんびがすべてととのいました。
Nào, chuẩn bị cho bữa tiệc đã sẵn sàng hết rồi.
大型おおがた台風たいふうへの万全ばんぜん態勢たいせいととのいました。
Đã sẵn sàng tất cả để đối phó với siêu bão.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 整った
  • Cách đọc: ととのった
  • Loại từ: Dạng liên thể (-た) của động từ tự động từ 「整う」; dùng như tính từ bổ nghĩa danh từ hoặc vị ngữ
  • Nghĩa khái quát: hoàn chỉnh, chỉnh tề, đồng bộ, cân đối, đầy đủ (cơ sở vật chất, hệ thống, diện mạo…)
  • Liên quan: 整う(tự V: được sắp xếp, được hoàn thiện), 整える(tha V: sắp xếp, chỉnh lý, hoàn thiện)

2. Ý nghĩa chính

Diễn tả trạng thái đã được sắp xếp/chuẩn bị đầy đủ hoặc cân đối, hài hòa. Áp dụng cho cơ sở vật chất, thể chế, tài liệu, môi trường sống, khuôn mặt, văn bản, mạng lưới giao thông...

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 整う: Trạng thái “được” hoàn thiện (tự thân). 「準備が整う」.
  • 整える: Hành động “làm cho” hoàn thiện (tác động từ chủ thể). 「環境を整える」.
  • きちんとした: Gần nghĩa “ngăn nắp”, thiên về tề chỉnh bề ngoài; 「整った」 rộng hơn (hệ thống, điều kiện).
  • 端正な: Thường tả khuôn mặt thanh tú; là nhánh nghĩa của 「整った」 khi nói về ngoại hình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bổ nghĩa danh từ: 整った設備/文章/体制/顔立ち/交通網/マニュアル.
  • Làm vị ngữ: 準備は整った。 (Mọi chuẩn bị đã xong.)
  • Diễn tả mức hoàn thiện cao: thường đi cùng từ đánh giá tích cực như 充実した, 完備した.
  • Phân biệt sắc thái: với “đầy đủ” về vật chất dùng nhiều cho cơ sở hạ tầng, tiện nghi; với “cân đối” dùng cho khuôn mặt, vóc dáng, câu văn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
整う Liên hệ (gốc) Được chuẩn bị/hoàn thiện Tự động từ.
整える Liên hệ Chuẩn bị/chỉnh lý Tha động từ.
充実した Gần nghĩa Phong phú, đầy đủ Nhấn nội dung/chất lượng bên trong.
完備した Gần nghĩa Trang bị hoàn chỉnh Văn viết, trang trọng.
乱れた Đối nghĩa Lộn xộn, rối Đối lập về trật tự/tề chỉnh.
未整備の/不十分な Đối nghĩa Chưa hoàn thiện/không đầy đủ Đối lập về mức hoàn thiện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 整: chỉnh, sắp xếp, điều chỉnh; gợi ý trật tự, ngay ngắn.
  • 整う(ととのう)→ 整った: dạng quá khứ/định ngữ, diễn tả trạng thái đã hoàn tất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết mô tả sản phẩm/dịch vụ, 「設備が整った」「サポート体制が整った」 tạo cảm giác chuyên nghiệp. Với con người, 「整った顔立ち」 là khen về đường nét hài hòa, lịch sự hơn so với khen trực diện “đẹp”.

8. Câu ví dụ

  • この研究室は設備が整った
    Phòng thí nghiệm này có trang thiết bị hoàn chỉnh.
  • 準備は整った、いつでも始められる。
    Mọi chuẩn bị đã xong, có thể bắt đầu bất cứ lúc nào.
  • 交通網が整った都市は暮らしやすい。
    Thành phố có mạng lưới giao thông hoàn chỉnh thì dễ sống.
  • 彼は整った顔立ちで、舞台映えがする。
    Anh ấy có khuôn mặt cân đối nên rất nổi bật trên sân khấu.
  • 社内のサポート体制が整ったおかげで、対応が速い。
    Nhờ hệ thống hỗ trợ nội bộ hoàn chỉnh nên xử lý nhanh.
  • 書式の整った申請書を提出してください。
    Vui lòng nộp đơn xin với định dạng chỉnh tề.
  • バランスの整った食事を心がけている。
    Tôi cố gắng ăn uống cân đối.
  • マニュアルが整った会社は新人が安心だ。
    Công ty có sổ tay hướng dẫn hoàn chỉnh thì người mới yên tâm.
  • 生活リズムが整ったら、体調が良くなった。
    Khi nhịp sinh hoạt ổn định, sức khỏe tôi tốt lên.
  • 最新設備の整った病院で検査を受けた。
    Tôi đã kiểm tra ở bệnh viện trang bị hiện đại đầy đủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 整った được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?