Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
数詞
[Số Từ]
すうし
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Ngữ pháp
số từ
Hán tự
数
Số
số; sức mạnh
詞
Từ
từ ngữ; thơ
Từ liên quan đến 数詞
ナンバー
số
数
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
数字
すうじ
chữ số