数秒 [Số Miểu]
すうびょう

Danh từ chung

vài giây

JP: かれすうびょうち、それからドアをけた。

VI: Anh ấy đã đợi vài giây rồi sau đó mở cửa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あとすうびょうってとこで、最終さいしゅうバスにったよ。
Chỉ vài giây nữa là tôi đã kịp chuyến bus cuối cùng.
こうすうびょうわたし絶望ぜつぼう分岐ぶんきてんえるのだ。
Chỉ vài giây nữa, tôi sẽ vượt qua điểm tuyệt vọng.

Hán tự

Số số; sức mạnh
Miểu giây (1/60 phút)