数億年 [Số Ức Niên]
すうおくねん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

hàng trăm triệu năm

Hán tự

Số số; sức mạnh
Ức trăm triệu
Niên năm; đơn vị đếm cho năm