数個 [Số Cá]
すうこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

vài cái

JP: この発電はつでんしょだけで数個すうこ電力でんりょく供給きょうきゅうしている。

VI: Nhà máy điện này cung cấp điện cho vài thành phố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ数個すうこのオレンジからジュースをしぼった。
Cô ấy đã vắt nước từ vài quả cam.

Hán tự

Số số; sức mạnh
cá nhân; đơn vị đếm đồ vật