Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
敦睦
[Đôn Mục]
惇睦
[Đôn Mục]
とんぼく
🔊
Tính từ đuôi na
⚠️Từ cổ
thân thiện
Hán tự
敦
Đôn
công nghiệp; tốt bụng
睦
Mục
thân mật; thân thiện; hòa hợp
惇
Đôn
chân thành; tốt bụng; chu đáo