敦厚
[Đôn Hậu]
惇厚 [Đôn Hậu]
敦煌 [Đôn Hoàng]
惇厚 [Đôn Hậu]
敦煌 [Đôn Hoàng]
とんこう
Danh từ chungTính từ đuôi na
chân thành và tốt bụng