散骨 [Tán Cốt]
さんこつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rải tro (hài cốt hỏa táng)

Hán tự

Tán rải; tiêu tán
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung