Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
散瞳薬
[Tán Đồng Dược]
さんどうやく
🔊
Danh từ chung
thuốc giãn đồng tử
Hán tự
散
Tán
rải; tiêu tán
瞳
Đồng
đồng tử (mắt)
薬
Dược
thuốc; hóa chất