散歩道 [Tán Bộ Đạo]
さんぽみち

Danh từ chung

đường đi bộ; lối đi

JP: かわ沿いにきれいな散歩道さんぽみちがある。

VI: Có một con đường đi bộ đẹp dọc theo bờ sông.

Hán tự

Tán rải; tiêu tán
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 散歩道