散歩旁 [Tán Bộ Bàng]
さんぽかたがた

Danh từ chung

trong khi đi dạo

Hán tự

Tán rải; tiêu tán
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân
Bàng bên phải ký tự; đồng thời