Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
散歩旁
[Tán Bộ Bàng]
さんぽかたがた
🔊
Danh từ chung
trong khi đi dạo
Hán tự
散
Tán
rải; tiêu tán
歩
Bộ
đi bộ; đơn vị đếm bước chân
旁
Bàng
bên phải ký tự; đồng thời