散在 [Tán Tại]
さんざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị rải rác; lạc lõng; được tìm thấy đây đó

JP: ニュージーランドはどんなところですか。オーストラリアとおなじように人口じんこう散在さんざいしていますか。

VI: New Zealand như thế nào? Có giống như Úc với dân số thưa thớt không?

Hán tự

Tán rải; tiêu tán
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở