敢闘 [Cảm Đấu]
かんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến đấu dũng cảm

Hán tự

Cảm dũng cảm; buồn; bi thảm
Đấu đánh nhau; chiến tranh