敢行
[Cảm Hành]
かんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hành động quyết định; thực hiện; dám làm
JP: 舞が家出を敢行する、直前のことだろう。
VI: Có lẽ đây là ngay trước khi Mai quyết định bỏ nhà ra đi.