敢為 [Cảm Vi]
かんい

Danh từ chung

dám làm

Hán tự

Cảm dũng cảm; buồn; bi thảm
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của