教職員
[Giáo Chức Viên]
きょうしょくいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
nhân viên giảng dạy; giảng viên
JP: 彼女は、教職員の一人である。
VI: Cô ấy là một trong những nhân viên giáo dục.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本校では、教職員を対象に不審者対応訓練を行っています。
Trường chúng tôi đang tổ chức tập huấn ứng phó với người lạ cho giáo viên và nhân viên.