教祖 [Giáo Tổ]
きょうそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

người sáng lập một giáo phái

Hán tự

Giáo giáo dục
Tổ tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập