Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
教唆罪
[Giáo Toa Tội]
きょうさざい
🔊
Danh từ chung
xúi giục phạm tội
Hán tự
教
Giáo
giáo dục
唆
Toa
dụ dỗ; quyến rũ; xúi giục; thúc đẩy
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội