教唆扇動 [Giáo Toa Phiến Động]
教唆煽動 [Giáo Toa Phiến Động]
きょうさせんどう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

xúi giục và tiếp tay

Hán tự

Giáo giáo dục
Toa dụ dỗ; quyến rũ; xúi giục; thúc đẩy
Phiến quạt
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Phiến quạt; kích động