敗因 [Bại Nhân]

はいいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nguyên nhân thất bại

JP: かれ自分じぶん敗因はいいんわたしのせいだとめた。

VI: Anh ấy đã đổ lỗi cho tôi về nguyên nhân thất bại của mình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 敗因
  • Cách đọc: はいいん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nguyên nhân dẫn đến thất bại, lý do cốt lõi khiến thua cuộc hay không đạt kết quả mong muốn
  • Kanji: 敗 (bại, thua) + 因 (nhân, nguyên do)

2. Ý nghĩa chính

「敗因」 là lý do trực tiếp hoặc chủ yếu khiến một tập thể/cá nhân thất bại. Từ này thường dùng khi phân tích sau trận đấu, sau dự án thất bại, hay sau kỳ thi trượt. Sắc thái là khách quan, mang tính phân tích, tránh cảm xúc.

3. Phân biệt

  • 原因: nguyên nhân chung, trung tính. 敗因 là nguyên nhân trong bối cảnh thua/thất bại.
  • 要因: yếu tố chính, có thể là một trong nhiều yếu tố. 敗因 nhấn mạnh yếu tố khiến thua.
  • 勝因: nguyên nhân chiến thắng, là đối nghĩa theo bối cảnh với 敗因.
  • 失敗 vs 敗北: 失敗 là thất bại nói chung; 敗北 là thua trong tranh đấu/thi đấu. 敗因 áp dụng cho cả hai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 敗因は〜にある (nguyên nhân thua nằm ở ~), 敗因を分析する, 最大の敗因, 主な敗因.
  • Ngữ cảnh: thể thao, kinh doanh, thi cử, chính trị, chiến lược.
  • Phong cách: dùng được cả trong văn nói trang trọng và văn viết phân tích.
  • Lưu ý: Tránh quy chụp cá nhân nếu không có dữ liệu. Nên trình bày theo hướng データに基づく分析 (phân tích dựa trên dữ liệu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
原因 Liên quan nguyên nhân Trung tính, dùng rộng rãi.
要因 Gần nghĩa yếu tố chính Nhấn mạnh 1 trong nhiều yếu tố.
勝因 Đối nghĩa theo bối cảnh nguyên nhân chiến thắng Dùng khi phân tích bên thắng.
敗北 Liên quan thua cuộc Kết quả; 敗因 là lý do dẫn đến kết quả.
失策 Liên quan sai lầm, nước cờ sai Thường là một 敗因 cụ thể.
ミス Liên quan (khẩu ngữ) lỗi Nguyên nhân nhỏ lẻ góp phần tạo 敗因.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 敗: On: ハイ; Nghĩa: bại, thua, thất bại.
  • 因: On: イン; Kun: よる; Nghĩa: nguyên nhân, bởi, do.
  • Cấu tạo nghĩa: 「敗」(thua) + 「因」(nguyên do) → nguyên nhân của sự thua.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về 「敗因」, người Nhật thường trình bày theo thứ tự: bối cảnh → dữ kiện → phân tích → kết luận. Cụm như 最大の敗因 (nguyên nhân lớn nhất) hay 決定的な敗因 (nguyên nhân mang tính quyết định) rất tự nhiên. Trong báo chí thể thao, tiêu đề kiểu 「敗因は守備の乱れ」 xuất hiện thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • 今回の敗因は準備不足にあった。
    Lần này nguyên nhân thất bại nằm ở việc chuẩn bị thiếu.
  • 試合後、監督は敗因を冷静に分析した。
    Sau trận, huấn luyện viên đã phân tích nguyên nhân thua một cách bình tĩnh.
  • 最大の敗因は序盤のミスだ。
    Nguyên nhân lớn nhất của thất bại là những lỗi ở đầu trận.
  • 私たちは敗因から学び、次に活かすべきだ。
    Chúng ta nên học từ nguyên nhân thất bại và áp dụng cho lần sau.
  • レポートでは敗因と再発防止策を明確にした。
    Trong báo cáo, chúng tôi làm rõ nguyên nhân thất bại và biện pháp phòng tái diễn.
  • 彼の交代は敗因の一つと見なされている。
    Việc thay anh ấy được xem là một trong các nguyên nhân thua.
  • 審判の判定は敗因ではない。
    Phán quyết của trọng tài không phải là nguyên nhân thất bại.
  • プロジェクトの敗因はコミュニケーション不足だった。
    Nguyên nhân thất bại của dự án là thiếu giao tiếp.
  • データに基づいて敗因を特定した。
    Dựa trên dữ liệu, chúng tôi đã xác định nguyên nhân thất bại.
  • この敗因を直視しなければ前進できない。
    Nếu không đối mặt thẳng với nguyên nhân thất bại này thì không thể tiến lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 敗因 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?