救護班 [Cứu Hộ Ban]
きゅうごはん

Danh từ chung

đội cứu trợ; đội cứu hộ

Hán tự

Cứu cứu giúp
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Ban đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm