1. Thông tin cơ bản
- Từ: 救急車
- Cách đọc: きゅうきゅうしゃ
- Loại từ: Danh từ (xe cộ, phương tiện y tế)
- Trình độ tham khảo: JLPT N3
- Sắc thái: Trung tính, dùng trong bối cảnh y tế khẩn cấp
- Ví dụ cấu trúc hay gặp: 救急車を呼ぶ/救急車で運ばれる/救急車のサイレン
2. Ý nghĩa chính
救急車 nghĩa là “xe cấp cứu”, phương tiện chuyên dụng chở bệnh nhân trong tình huống khẩn cấp đến bệnh viện, có còi và đèn ưu tiên.
3. Phân biệt
- 救急 (きゅうきゅう): cấp cứu nói chung (tính chất khẩn cấp). Ví dụ: 救急外来 (khoa cấp cứu).
- 救助 (きゅうじょ): cứu giúp (khỏi nguy hiểm), không chỉ y tế. Ví dụ: 海で救助する.
- 救援 (きゅうえん): cứu trợ, viện trợ quy mô lớn (thiên tai, chiến sự).
- ドクターカー: “xe bác sĩ” có bác sĩ đi cùng; ドクターヘリ: trực thăng y tế.
- 民間救急: dịch vụ vận chuyển y tế tư nhân, thường có phí, khác với 救急車 do cơ quan cứu hỏa vận hành.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cách nói gọi xe: 救急車を呼んでください (Xin hãy gọi xe cấp cứu), 119に電話する (Gọi số 119 ở Nhật).
- Miêu tả tình huống: 救急車で病院に運ばれる (được chuyển đến bệnh viện bằng xe cấp cứu), サイレンが鳴る (còi kêu).
- Nguyên tắc sử dụng: chỉ dùng khi thật sự khẩn cấp (nguy hiểm tính mạng, chấn thương nặng...). Không nên dùng cho trường hợp nhẹ.
- Văn phong: dùng tự nhiên trong đời sống, tin tức, bệnh viện, quy định an toàn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 救急 |
Liên quan |
Cấp cứu |
Tính chất/khái niệm khẩn cấp, không phải xe. |
| 救助 |
Gần nghĩa |
Cứu giúp |
Tập trung vào hành vi cứu; không chỉ y tế. |
| 救援 |
Liên quan |
Cứu trợ |
Viện trợ quy mô lớn (thiên tai, thảm họa). |
| 救急隊 |
Liên quan |
Đội cấp cứu |
Nhân sự vận hành xe cấp cứu. |
| 救急外来 |
Liên quan |
Khoa cấp cứu |
Nơi tiếp nhận bệnh nhân cấp cứu. |
| ドクターカー |
Liên quan |
Xe bác sĩ |
Xe chuyên dụng có bác sĩ đi cùng. |
| タクシー |
Đối lập chức năng |
Taxi |
Không phải phương tiện cấp cứu; không có quyền ưu tiên. |
| 民間救急 |
Liên quan |
Vận chuyển y tế tư |
Dịch vụ có phí, khác hệ thống công. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 救: bộ 攵/攴 (đánh), cấu tạo 求 + 攵; Onyomi: キュウ; Kunyomi: すく-う (cứu).
- 急: bộ 心/忄 (tâm); Onyomi: キュウ; Kunyomi: いそ-ぐ (vội).
- 車: bộ 車 (xe); Onyomi: シャ; Kunyomi: くるま.
- Cấu tạo: 救急 (cấp cứu, khẩn cấp) + 車 (xe) → xe dùng cho cấp cứu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, khi gọi 119, bạn cần nói rõ vị trí, tình trạng bệnh nhân, độ tỉnh táo, hô hấp, chảy máu... Dù việc vận chuyển bằng xe cấp cứu của cơ quan cứu hỏa thường không thu phí, hãy cân nhắc tính khẩn cấp thật sự. Câu mẫu khi gọi: 「意識がありません。住所は〇〇です。救急車をお願いします。」
8. Câu ví dụ
- 転んで頭を打ったので、救急車を呼びました。
Vì ngã đập đầu nên tôi đã gọi xe cấp cứu.
- 友人は救急車で近くの病院に運ばれた。
Bạn tôi được chở đến bệnh viện gần đó bằng xe cấp cứu.
- 夜中に救急車のサイレンが聞こえた。
Nửa đêm tôi nghe tiếng còi xe cấp cứu.
- 迷ったら119に電話して救急車を手配してもらいましょう。
Nếu phân vân, hãy gọi 119 để nhờ điều xe cấp cứu.
- 渋滞でも救急車が来たら道をあけるべきだ。
Dù kẹt xe, khi xe cấp cứu đến thì nên nhường đường.
- 事故現場では救急車と消防車が連携していた。
Hiện trường tai nạn có xe cấp cứu phối hợp với xe cứu hỏa.
- 救急車を呼ぶかどうか、看護師に相談した。
Tôi hỏi ý kiến y tá xem có nên gọi xe cấp cứu không.
- 子どもが高熱で、念のため救急車を呼んだ。
Con tôi sốt cao nên tôi gọi xe cấp cứu để đề phòng.
- 誤って指を切り、出血が止まらず救急車を要請した。
Tôi lỡ cắt trúng tay, máu không cầm nên đã yêu cầu xe cấp cứu.
- 海外旅行中でも、緊急時は救急車の番号を確認しておくと安心だ。
Khi du lịch nước ngoài, biết số gọi xe cấp cứu sẽ yên tâm hơn lúc khẩn cấp.