救急医療 [Cứu Cấp Y Liệu]
きゅうきゅういりょう

Danh từ chung

y học cấp cứu

JP: 事故じこがあるとすぐに救急きゅうきゅう医療いりょうたい到着とうちゃくする。

VI: Khi có tai nạn, đội cấp cứu sẽ nhanh chóng đến nơi.

Hán tự

Cứu cứu giúp
Cấp khẩn cấp
Y bác sĩ; y học
Liệu chữa lành; chữa trị