Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
救命艇
[Cứu Mệnh Đĩnh]
きゅうめいてい
🔊
Danh từ chung
thuyền cứu sinh
Hán tự
救
Cứu
cứu giúp
命
Mệnh
số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
艇
Đĩnh
thuyền chèo; thuyền nhỏ