救命 [Cứu Mệnh]

きゅうめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cứu sinh

JP: そのあつさで気絶きぜつして、がついたら救命きゅうめいいかだのなかにいた。

VI: Vì cái nóng, tôi đã ngất xỉu và khi tỉnh dậy thì thấy mình đang ở trên phao cứu sinh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

座席ざせきした救命胴衣きゅうめいどういがあります。
Dưới ghế của bạn có áo phao.
救命きゅうめいがかりはいつでもすぐひとたすける用意よういをしている。
Nhân viên cứu hộ luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
ふね乗組のりくみいん避難ひなんできるように救命きゅうめいボートをそなえている。
Con tàu được trang bị thuyền cứu sinh để thủy thủ đoàn có thể sơ tán.
人工じんこう呼吸こきゅうひと緊急きんきゅう事態じたいたいする、ごく基本きほんてき救命きゅうめい方法ほうほうです。
Hô hấp nhân tạo là một phương pháp cứu sống cơ bản trong trường hợp khẩn cấp của con người.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 救命
  • Cách đọc: きゅうめい
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: cứu mạng, cứu sống (giữ mạng sống của người gặp nguy kịch)
  • Ngữ vực: y khoa – cấp cứu – an toàn – phòng chống thiên tai
  • Collocation: 救命処置・救命活動・救命率・救命胴衣・救命士・救命救急センター

2. Ý nghĩa chính

救命 chỉ mọi hoạt động, biện pháp nhằm cứu sống con người khỏi tình trạng nguy hiểm đến tính mạng: cấp cứu, hồi sức, trang bị bảo hộ, hệ thống vận chuyển khẩn cấp, v.v.

3. Phân biệt

  • 救命: nhấn vào kết quả/đích là “cứu được mạng”.
  • 救助: “cứu hộ” đưa người ra khỏi nơi nguy hiểm; chưa chắc liên quan đến y khoa.
  • 救出: “giải cứu” kéo ra khỏi chỗ bị kẹt/bao vây.
  • 蘇生/心肺蘇生(CPR): hồi sinh, thao tác kỹ thuật cụ thể để khôi phục hô hấp tuần hoàn.
  • 延命: kéo dài sự sống (điều trị duy trì), khác với cứu mạng khẩn cấp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như định ngữ: 救命処置/救命活動/救命胴衣/救命ボート.
  • Dùng trong nhấn mạnh mục tiêu: 「一分一秒が救命を左右する」.
  • Văn cảnh bệnh viện: 救命救急センター(trung tâm cấp cứu – cứu mạng).
  • Nhấn tốc độ, phối hợp: 迅速な通報・AEDの使用・バイスタンダーCPRが救命率を高める.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
救助 Liên quan cứu hộ Đưa khỏi nguy hiểm; không nhất thiết liên quan y khoa.
蘇生 Liên quan chuyên môn hồi sinh Kỹ thuật khôi phục hô hấp/tuần hoàn (CPR).
救命士 Liên quan nhân viên cấp cứu Chuyên viên tiền viện, thực hiện can thiệp cứu mạng.
救命胴衣 Liên quan áo phao cứu sinh Trang bị bắt buộc trên tàu, thủy.
延命 Phân biệt kéo dài sự sống Tập trung duy trì hơn là cấp cứu khẩn cấp.
死亡 Đối nghĩa tử vong Kết cục trái ngược với cứu mạng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きゅう): cứu, giúp.
  • (めい/いのち): mạng sống.
  • Kết hợp: 救(cứu)+ 命(mạng)⇒ cứu mạng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giáo dục an toàn, cụm “一次救命処置(BLS)” thường gặp: gọi cấp cứu, ép tim, dùng AED. Khi viết tài liệu, “救命率を高める/左右する/つながる” là các cụm cố định tự nhiên và trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 医師が現場で救命処置を施した。
    Bác sĩ đã thực hiện biện pháp cứu mạng ngay tại hiện trường.
  • AEDの迅速な使用が救命につながった。
    Việc dùng AED kịp thời đã góp phần cứu sống.
  • 海に出るときは救命胴衣を必ず着用してください。
    Khi ra biển hãy luôn mặc áo phao cứu sinh.
  • 救命士が到着するまで胸骨圧迫を続けてください。
    Hãy tiếp tục ép tim cho đến khi nhân viên cấp cứu tới.
  • ドローンが遭難者の捜索と救命活動を支援する。
    Drone hỗ trợ tìm kiếm người lạc và hoạt động cứu mạng.
  • 患者は救命救急センターに搬送された。
    Bệnh nhân được chuyển đến trung tâm cấp cứu – cứu mạng.
  • 一分一秒が救命を左右する。
    Từng phút từng giây quyết định việc cứu sống.
  • 地域の救命体制を強化する必要がある。
    Cần tăng cường hệ thống cứu mạng của địa phương.
  • 海難事故では救命ボートが重要な役割を果たす。
    Trong tai nạn trên biển, thuyền cứu sinh đóng vai trò quan trọng.
  • 市民参加型のBLS講習が救命率を高めている。
    Các khóa BLS có sự tham gia của người dân đang nâng cao tỷ lệ cứu sống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 救命 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?