1. Thông tin cơ bản
- Từ: 救命
- Cách đọc: きゅうめい
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: cứu mạng, cứu sống (giữ mạng sống của người gặp nguy kịch)
- Ngữ vực: y khoa – cấp cứu – an toàn – phòng chống thiên tai
- Collocation: 救命処置・救命活動・救命率・救命胴衣・救命士・救命救急センター
2. Ý nghĩa chính
救命 chỉ mọi hoạt động, biện pháp nhằm cứu sống con người khỏi tình trạng nguy hiểm đến tính mạng: cấp cứu, hồi sức, trang bị bảo hộ, hệ thống vận chuyển khẩn cấp, v.v.
3. Phân biệt
- 救命: nhấn vào kết quả/đích là “cứu được mạng”.
- 救助: “cứu hộ” đưa người ra khỏi nơi nguy hiểm; chưa chắc liên quan đến y khoa.
- 救出: “giải cứu” kéo ra khỏi chỗ bị kẹt/bao vây.
- 蘇生/心肺蘇生(CPR): hồi sinh, thao tác kỹ thuật cụ thể để khôi phục hô hấp tuần hoàn.
- 延命: kéo dài sự sống (điều trị duy trì), khác với cứu mạng khẩn cấp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như định ngữ: 救命処置/救命活動/救命胴衣/救命ボート.
- Dùng trong nhấn mạnh mục tiêu: 「一分一秒が救命を左右する」.
- Văn cảnh bệnh viện: 救命救急センター(trung tâm cấp cứu – cứu mạng).
- Nhấn tốc độ, phối hợp: 迅速な通報・AEDの使用・バイスタンダーCPRが救命率を高める.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 救助 |
Liên quan |
cứu hộ |
Đưa khỏi nguy hiểm; không nhất thiết liên quan y khoa. |
| 蘇生 |
Liên quan chuyên môn |
hồi sinh |
Kỹ thuật khôi phục hô hấp/tuần hoàn (CPR). |
| 救命士 |
Liên quan |
nhân viên cấp cứu |
Chuyên viên tiền viện, thực hiện can thiệp cứu mạng. |
| 救命胴衣 |
Liên quan |
áo phao cứu sinh |
Trang bị bắt buộc trên tàu, thủy. |
| 延命 |
Phân biệt |
kéo dài sự sống |
Tập trung duy trì hơn là cấp cứu khẩn cấp. |
| 死亡 |
Đối nghĩa |
tử vong |
Kết cục trái ngược với cứu mạng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 救 (きゅう): cứu, giúp.
- 命 (めい/いのち): mạng sống.
- Kết hợp: 救(cứu)+ 命(mạng)⇒ cứu mạng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giáo dục an toàn, cụm “一次救命処置(BLS)” thường gặp: gọi cấp cứu, ép tim, dùng AED. Khi viết tài liệu, “救命率を高める/左右する/つながる” là các cụm cố định tự nhiên và trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 医師が現場で救命処置を施した。
Bác sĩ đã thực hiện biện pháp cứu mạng ngay tại hiện trường.
- AEDの迅速な使用が救命につながった。
Việc dùng AED kịp thời đã góp phần cứu sống.
- 海に出るときは救命胴衣を必ず着用してください。
Khi ra biển hãy luôn mặc áo phao cứu sinh.
- 救命士が到着するまで胸骨圧迫を続けてください。
Hãy tiếp tục ép tim cho đến khi nhân viên cấp cứu tới.
- ドローンが遭難者の捜索と救命活動を支援する。
Drone hỗ trợ tìm kiếm người lạc và hoạt động cứu mạng.
- 患者は救命救急センターに搬送された。
Bệnh nhân được chuyển đến trung tâm cấp cứu – cứu mạng.
- 一分一秒が救命を左右する。
Từng phút từng giây quyết định việc cứu sống.
- 地域の救命体制を強化する必要がある。
Cần tăng cường hệ thống cứu mạng của địa phương.
- 海難事故では救命ボートが重要な役割を果たす。
Trong tai nạn trên biển, thuyền cứu sinh đóng vai trò quan trọng.
- 市民参加型のBLS講習が救命率を高めている。
Các khóa BLS có sự tham gia của người dân đang nâng cao tỷ lệ cứu sống.