Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
敏捷性
[Mẫn Tiệp Tính]
びんしょうせい
🔊
Danh từ chung
nhanh nhẹn
Hán tự
敏
Mẫn
thông minh; nhanh nhẹn; cảnh giác
捷
Tiệp
chiến thắng; nhanh
性
Tính
giới tính; bản chất