政治力 [Chánh Trị Lực]

せいじりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

sức mạnh chính trị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政治せいじには洞察どうさつりょく不可欠ふかけつである。
Nhà chính trị cần có sự nhạy bén.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 政治力
  • Cách đọc: せいじりょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: năng lực/ảnh hưởng chính trị, khả năng xoay xở và kết nối chính trị

2. Ý nghĩa chính

1) Năng lực chính trị: Khả năng đọc tình hình, thương lượng, tạo đồng thuận, điều phối lợi ích trong môi trường chính trị.

2) Ảnh hưởng chính trị: Mức độ tác động tới quyết sách, nhân sự, phân bổ nguồn lực.

3. Phân biệt

  • 政治力: Năng lực/ảnh hưởng tổng hợp (kỹ năng, mạng lưới, uy tín).
  • 影響力: Ảnh hưởng nói chung (không chỉ trong chính trị).
  • 統治能力: Năng lực quản trị/điều hành sau khi nắm quyền.
  • 政治資金: Tài lực phục vụ chính trị; chỉ là một phần tạo nên 政治力.
  • 政治手腕: “Kỹ năng/khả năng thao lược” – sắc thái gần nhưng nhấn vào kỹ thuật xử lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khẳng định/sở hữu: 政治力がある/高い, 政治力に長ける.
  • Thiếu hụt: 政治力が乏しい/欠けている.
  • Phát huy/thi triển: 政治力を発揮する/行使する.
  • Đánh giá: 政治力の有無/政治力評価.
  • Ngữ cảnh: báo chí, khoa học chính trị, kinh doanh (vận động chính sách, quản trị stakeholder).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
政治手腕Gần nghĩaBản lĩnh/kỹ năng chính trịNhấn kỹ thuật xử lý
影響力Liên quanẢnh hưởngPhạm vi rộng hơn chính trị
統治能力Liên quanNăng lực trị quốcGiai đoạn thực thi quyền lực
根回しLiên quanVận động hậu trườngKỹ thuật cụ thể tạo đồng thuận
求心力Tương cậnSức hút quy tụNền tảng uy tín, lãnh đạo
無力Đối nghĩaBất lựcThiếu sức tác động

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (セイ): chính, chính trị.
  • (ジ/おさめる): trị, cai trị/quản lý; cũng mang nghĩa “chữa trị”.
  • (リョク/ちから): sức mạnh, năng lực.
  • Kết hợp: 政治+力 → sức mạnh/năng lực trong lĩnh vực chính trị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

政治力 không chỉ là “quyền lực cứng”, mà còn gồm khả năng kết nối, thuyết phục, định hình nghị trình. Trong doanh nghiệp Nhật, cụm “行政とのパイプ” (đường dây với chính quyền) thường được xem là một phần của 政治力 khi triển khai dự án hạ tầng/quy hoạch.

8. Câu ví dụ

  • 彼は与野党に顔が利き、政治力が高い。
    Anh ấy có tiếng nói với cả đảng cầm quyền và đối lập, sức mạnh chính trị rất cao.
  • 危機対応で首相の政治力が問われている。
    Trong xử lý khủng hoảng, năng lực chính trị của Thủ tướng đang bị đặt dấu hỏi.
  • 業界団体の政治力が政策に影響した。
    Sức ảnh hưởng chính trị của hiệp hội ngành đã tác động đến chính sách.
  • 合意形成には相当な政治力を要する。
    Để hình thành đồng thuận cần năng lực chính trị đáng kể.
  • 市長は人事で政治力を発揮した。
    Thị trưởng đã phát huy năng lực chính trị trong công tác nhân sự.
  • 彼女は根回しの巧みさで政治力を示した。
    Cô ấy thể hiện sức mạnh chính trị qua sự khéo léo vận động hậu trường.
  • 地方には中央に匹敵する政治力はない。
    Địa phương không có sức mạnh chính trị sánh ngang trung ương.
  • 企業も規制対応に一定の政治力を持つべきだ。
    Doanh nghiệp cũng nên có mức độ năng lực chính trị nhất định để ứng phó quy định.
  • スキャンダルで党の政治力が低下した。
    Vì bê bối mà sức mạnh chính trị của đảng suy giảm.
  • 交渉の詰めで彼の政治力が光った。
    Ở giai đoạn chốt đàm phán, năng lực chính trị của anh ấy tỏa sáng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 政治力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?