1. Thông tin cơ bản
- Từ: 政情
- Cách đọc: せいじょう
- Từ loại: Danh từ
- Sắc thái: Trang trọng, báo chí, phân tích
- Cấu trúc quen dùng: 政情不安/政情が安定する/政情が悪化する/現地の政情/国内外の政情
- Phạm vi: Thời sự, ngoại giao, kinh tế quốc tế, đầu tư
2. Ý nghĩa chính
- Tình hình chính trị, cục diện chính trị của một quốc gia/khu vực (political situation).
- Thường gắn với đánh giá mức độ ổn định, rủi ro, thay đổi trong quyền lực/chính sách.
3. Phân biệt
- 政局(せいきょく): cục diện chính trị nội bộ (chính phủ, nhân sự, đảng phái) trong ngắn hạn.
- 政治情勢: gần nghĩa với 政情, dùng rộng trong phân tích.
- 世情: tình hình xã hội nói chung, không chỉ riêng chính trị.
- 治安: trị an, an ninh công cộng; khác trục phân tích so với 政情.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 政情不安(bất ổn chính trị), 政情が安定する(ổn định), 政情が緊迫する(căng thẳng), 政情が流動化する(biến động).
- Báo chí/đầu tư: 現地の政情を注視する, 政情リスクを評価する, 政情次第で計画を見直す.
- Đi kèm mốc không gian/thời gian: アジアの政情, 戦後の政情, 当時の政情.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 政治情勢 |
Đồng nghĩa gần |
Tình hình chính trị |
Dùng rộng, bao quát. |
| 政局 |
Liên quan |
Cục diện chính trường |
Nhấn biến động trong nội bộ chính phủ/quốc hội. |
| 内政 / 外交 |
Liên quan |
Nội trị / Ngoại giao |
Khía cạnh cụ thể của chính trị. |
| 治安 |
Liên quan (khác trục) |
Trị an |
Ảnh hưởng lẫn nhau với 政情 nhưng không đồng nhất. |
| 安定 / 不安定 |
Thuộc tính |
Ổn định / Bất ổn |
Tính chất đi kèm khi mô tả 政情. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 政(セイ/まつりごと): chính trị, trị quốc.
- 情(ジョウ/なさ-け・こころ): tình hình, tình cảm; trong từ ghép là “tình thế”.
- ⇒ “政情”: tình thế/chuyển động của lĩnh vực chính trị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về rủi ro quốc gia, “政情リスク” thường đi kèm với “為替リスク・治安リスク”. Trong văn phong phân tích, cụm “政情を注視する” mang sắc thái thận trọng, không vội kết luận mà theo dõi diễn biến.
8. Câu ví dụ
- 現地の政情が不安定なため、出張を延期した。
Vì tình hình chính trị tại địa phương bất ổn nên đã hoãn công tác.
- アフリカの政情について専門家が解説した。
Chuyên gia đã phân tích về tình hình chính trị ở châu Phi.
- 国内政情の変化が為替に影響を与えた。
Biến động chính trị trong nước đã ảnh hưởng đến tỷ giá.
- 投資家は政情リスクを常に意識している。
Nhà đầu tư luôn lưu ý rủi ro chính trị.
- 選挙後、政情は徐々に安定しつつある。
Sau bầu cử, tình hình chính trị đang dần ổn định.
- 当時の政情を理解せずに判断するのは危険だ。
Đưa ra phán đoán mà không hiểu tình hình chính trị lúc bấy giờ là nguy hiểm.
- 周辺国の政情が緊迫している。
Tình hình chính trị ở các nước lân cận đang căng thẳng.
- 企業は政情の動向を注視して計画を見直した。
Doanh nghiệp theo dõi xu hướng chính trị và điều chỉnh kế hoạch.
- 長期化する混迷政情が国民生活を直撃した。
Tình hình chính trị rối ren kéo dài đã tác động trực tiếp đến đời sống người dân.
- 観光業は政情次第で需要が大きく変動する。
Ngành du lịch biến động nhu cầu lớn tùy vào tình hình chính trị.