政局 [Chánh Cục]

せいきょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tình hình chính trị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あたらしい政党せいとう名前なまえは「政局せいきょくより政策せいさく」とまった。
Tên của đảng mới đã được quyết định là "Chính sách hơn là chính trị".

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 政局
  • Cách đọc: せいきょく
  • Loại từ: danh từ
  • Chủ điểm: chính trị, thời sự
  • Mức độ JLPT tham khảo: N1
  • Kết hợp: 政局が動く/混迷する/緊迫する・政局判断・政局運営・政局対策・政局の行方

2. Ý nghĩa chính

政局 là “cục diện chính trị”, trạng thái và diễn biến của nền chính trị trong một giai đoạn, thường ám chỉ những biến động như thay đổi nội các, liên minh đảng phái, khủng hoảng chính trị.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 政局 vs 政治: 政治 là chính trị nói chung; 政局 là tình hình/cục diện tại một thời điểm.
  • 政局 vs 情勢/形勢: 情勢/形勢 là tình hình chung; 政局 giới hạn trong lĩnh vực chính trị.
  • 政局 vs 内政: 内政 là chính sách đối nội; 政局 tập trung vào thế lực và biến động quyền lực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin tức, bình luận chính trị, phát ngôn của chính khách: 政局が流動化する, 政局の主導権, 政局を左右する.
  • Văn phong trang trọng; thường đi với động từ chỉ biến động: 悪化・混迷・緊迫・安定・好転.
  • Ngữ cảnh trung tính, không nhất thiết mang sắc thái phê phán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
政治情勢 Đồng nghĩa Tình hình chính trị Trung tính, dùng nhiều trong báo chí
政治状況 Đồng nghĩa Bối cảnh/chung cuộc chính trị Phổ biến trong phân tích
内閣改造 Liên quan Cải tổ nội các Sự kiện thường làm “政局が動く”
安定 Đối nghĩa (trạng thái) Ổn định Trái nghĩa với biến động/khủng hoảng政局
混迷 Liên quan (tiêu cực) Hỗn loạn, mù mờ Thường đi kèm政局

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (chính): cai trị, chính sự (bộ 攵 gợi “đánh/điều chỉnh”).
  • (cục): cục, vụ, cơ quan; cũng mang nghĩa “cục diện, ván cờ”.
  • Ghép lại: 政局 = “cục diện (ván cờ) của chính sự”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về 政局, người Nhật hay dùng ẩn dụ “風向き” (chiều gió) hoặc “潮目” (con nước) để chỉ bước ngoặt. Cụm 政局より政策 nhấn mạnh ưu tiên chính sách hơn trò chơi quyền lực.

8. Câu ví dụ

  • 選挙結果を受けて政局が大きく動いた。
    Sau kết quả bầu cử, cục diện chính trị biến chuyển mạnh.
  • 与野党の駆け引きで政局は一段と緊迫している。
    Do sự mặc cả giữa đảng cầm quyền và đối lập, cục diện càng căng thẳng.
  • 内閣支持率の低下が政局を左右する。
    Tỷ lệ ủng hộ nội các giảm ảnh hưởng đến cục diện.
  • スキャンダルが発覚し政局は混迷の度を深めた。
    Vụ bê bối bị phanh phui khiến cục diện càng hỗn loạn.
  • 党内対立の激化で政局は流動化した。
    Mâu thuẫn nội bộ đảng leo thang làm cục diện trở nên biến động.
  • 解散総選挙の可能性が政局の焦点だ。
    Khả năng giải tán Hạ viện tổng tuyển cử là tâm điểm cục diện.
  • 首相は政局より政策を優先すると強調した。
    Thủ tướng nhấn mạnh ưu tiên chính sách hơn cục diện.
  • 国会運営の行方次第で政局は好転するかもしれない。
    Tùy diễn biến vận hành Quốc hội, cục diện có thể chuyển biến tốt.
  • 世論の動向が政局の風向きを変えた。
    Xu hướng dư luận đã đổi chiều gió của cục diện.
  • 連立交渉が難航し政局は膠着状態にある。
    Đàm phán liên minh bế tắc, cục diện đang rơi vào đình trệ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 政局 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?