政務次官
[Chánh Vụ Thứ Quan]
せいむじかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
thứ trưởng; trợ lý bộ trưởng