政令 [Chánh Lệnh]
せいれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

sắc lệnh chính phủ

Hán tự

Chánh chính trị; chính phủ
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt