政争の渦 [Chánh Tranh Qua]
せいそうのうず

Danh từ chung

xoáy nước của xung đột chính trị

Hán tự

Chánh chính trị; chính phủ
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Qua xoáy nước