放蕩無頼 [Phóng Đãng Vô Lại]
ほうとうぶらい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sống phóng túng và vô kỷ luật; tự hủy hoại bản thân bằng lối sống nhanh

Hán tự

Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Đãng tan chảy; bị mê hoặc; bị cuốn hút
không có gì; không
Lại tin tưởng; yêu cầu