放水
[Phóng Thủy]
ほうすい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xả nước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phun nước
JP: 彼は焼けているホテルに放水した。
VI: Anh ấy đã phun nước vào khách sạn đang cháy.