放映 [Phóng Ánh]

ほうえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phát sóng; truyền hình

JP: なんらかの技術ぎじゅつてき問題もんだいにより、予告よこくされた番組ばんぐみわりに映画えいが放映ほうえいされた。

VI: Do một số vấn đề kỹ thuật, một bộ phim đã được chiếu thay vì chương trình đã thông báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

革命かくめいはテレビで放映ほうえいされない。
Cách mạng sẽ không được phát sóng trên truyền hình.
その映画えいがはテレビで放映ほうえいされましたよ。
Bộ phim đó đã được phát sóng trên truyền hình.
大統領だいとうりょう来年らいねん放映ほうえいすることになっている。
Tổng thống sẽ phát sóng vào năm tới.
首脳しゅのう会談かいだんのことは世界中せかいじゅう放映ほうえいされる予定よていだ。
Hội nghị thượng đỉnh dự kiến sẽ được phát sóng trên toàn thế giới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 放映
  • Cách đọc: ほうえい
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (放映する)
  • Nghĩa khái quát: phát sóng (truyền hình), phát trên TV

2. Ý nghĩa chính

放映 là việc phát chương trình hình ảnh trên truyền hình. Khác với 放送 (phát thanh/truyền hình nói chung), 放映 nhấn mạnh yếu tố “hình ảnh” (映) nên thường dùng cho TV.

3. Phân biệt

  • 放映: phát trên truyền hình. 例: 新ドラマを放映する.
  • 放送: phát sóng nói chung (TV và radio). 例: ラジオで放送する.
  • 上映: chiếu phim tại rạp/sự kiện. 例: 映画を上映する.
  • 配信: phát trực tuyến qua internet. 例: 生配信/動画配信.
  • 再放映/再放送: phát lại. Với TV thường thấy cả hai; “再放送” phổ biến hơn trong ngôn ngữ thường ngày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N を 放映する/N が 放映される (bị động).
  • Kết hợp: 全国放映 (phát toàn quốc), 初回放映 (lần phát đầu), 未放映 (chưa phát), 同時放映 (phát đồng thời), 提供番組を放映する.
  • Ngữ cảnh: truyền thông, quảng cáo, lịch phát sóng TV, họp báo.
  • Sắc thái: hơi trang trọng/chuyên ngành hơn 放送 khi nhấn vào “hình ảnh trên TV”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
放送 Gần nghĩa phát sóng TV và radio; từ chung
上映 Liên quan chiếu (tại rạp) Không phải phát TV
配信 Liên quan phát trực tuyến Internet, OTT
再放映/再放送 Liên quan phát lại “再放送” phổ biến hơn trong đời thường
オンエア Đồng nghĩa vay mượn lên sóng Tiếng lóng ngành TV (katakana)
放送中止 Đối nghĩa tình huống ngừng phát sóng Do sự cố, thảm họa, kiểm duyệt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 放 (thả, phát) + 映 (chiếu, phản chiếu) → “phát hình ảnh”.
  • Danh từ ghép: 放映枠 (khung giờ phát), 放映権 (bản quyền phát sóng TV), 放映予定 (kế hoạch phát), 全国同時放映.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính thức của đài hoặc hợp đồng quảng cáo, 放映 được dùng khi xác định “khung giờ, khu vực, độ phủ” của quảng cáo/ chương trình trên TV. Khi nói chuyện hàng ngày, nhiều người dùng 放送 thay cho 放映 mà vẫn được hiểu đúng, nhưng trong kỹ thuật/ pháp lý nên dùng đúng thuật ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 新番組は来週金曜の午後9時に放映される。
    Chương trình mới sẽ được phát trên TV lúc 9 giờ tối thứ Sáu tuần sau.
  • 全国放映の枠を確保した。
    Chúng tôi đã giữ được khung giờ phát sóng toàn quốc.
  • 初回放映から話題沸騰だ。
    Từ lần phát đầu tiên đã trở thành đề tài nóng.
  • このCMは深夜帯で放映している。
    Quảng cáo này được phát vào khung giờ khuya.
  • 特別番組を緊急に放映することになった。
    Quyết định phát sóng khẩn một chương trình đặc biệt.
  • 海外でも同時放映される予定だ。
    Dự kiến sẽ phát đồng thời ở nước ngoài.
  • 放映のエピソードが配信で公開された。
    Tập chưa phát trên TV đã được công bố qua phát trực tuyến.
  • 事故の影響で番組の放映が中止になった。
    Do tai nạn, việc phát chương trình bị hủy.
  • ドラマの放映権を獲得した。
    Đã giành được bản quyền phát sóng truyền hình cho bộ phim.
  • 来月から新シリーズを放映します。
    Từ tháng sau sẽ phát loạt chương trình mới trên TV.
💡 Giải thích chi tiết về từ 放映 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?