放し飼い [Phóng Tự]
はなしがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

nuôi thả tự do

JP: あのいぬはないにしておくのは危険きけんだ。

VI: Việc để con chó đó tự do là nguy hiểm.

Danh từ chung

thả rông

Hán tự

Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Tự nuôi; cho ăn