攻撃者 [Công Kích Giả]
こうげきしゃ

Danh từ chung

kẻ tấn công; kẻ xâm lược

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

攻撃こうげきせいのもっとも顕著けんちょなタイプは捕食ほしょくしゃしょくしゃかんによくられる。
Loại hình tấn công rõ ràng nhất thường thấy giữa kẻ săn mồi và con mồi.
かなり実戦じっせんてきですわよね。つぶし、金的きんてき、それにたおれたものへの攻撃こうげき以外いがいは、ほとんどOKとか・・・。
Khá là thực chiến đấy nhỉ. Ngoại trừ tấn công vào mắt, vùng kín, và người đã ngã, hầu như mọi thứ đều được cho phép...

Hán tự

Công tấn công; chỉ trích; mài giũa
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
Giả người

Từ liên quan đến 攻撃者