1. Thông tin cơ bản
- Từ: 攻守
- Cách đọc: こうしゅ
- Từ loại: Danh từ (từ ghép Hán Nhật)
- Lĩnh vực: Thể thao, chiến thuật, ẩn dụ trong kinh doanh/đàm phán
- Mức độ: Trung–cao cấp; thường gặp trong tin thể thao và văn bản phân tích
2. Ý nghĩa chính
攻守 nghĩa là “công và thủ” – chỉ hai mặt tấn công (攻) và phòng thủ (守). Dùng để nói về sự cân bằng, sự chuyển đổi, hay hiệu suất ở cả hai phương diện trong thể thao, trò chơi, hay ẩn dụ trong đàm phán, kinh doanh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 攻撃 (こうげき: tấn công) và 守備 (しゅび: phòng thủ) là hai yếu tố riêng lẻ; 攻守 gộp cả hai trong một cụm.
- 攻防 (こうぼう) cũng là “công–phòng”, nhưng nhấn mạnh vào “giằng co đối đầu” giữa hai bên. 攻守 thiên về đánh giá năng lực hai mặt của một bên hoặc sự chuyển đổi vai trò.
- オフェンス/ディフェンス: từ mượn trong thể thao hiện đại; dùng tương tự nhưng phong cách ngoại lai, thân mật hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 攻守のバランスがいい (cân bằng công–thủ tốt), 攻守交代 (đổi công thủ), 攻守にわたって活躍する (tỏa sáng cả công lẫn thủ), 攻守ともに (cả công lẫn thủ).
- Ngữ cảnh: bình luận thể thao (bóng đá, bóng chày, bóng rổ), phân tích chiến thuật, ẩn dụ trong đàm phán/kinh doanh (“cục diện công–thủ”).
- Kết hợp thường gặp: 攻守の要 (trụ cột công thủ), 攻守の切り替え (chuyển đổi công thủ), 攻守でミス (sai lầm ở cả công lẫn thủ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 攻撃(こうげき) |
Bộ phận |
Tấn công |
Một nửa của 攻守; nhấn mạnh chủ động ghi điểm. |
| 守備(しゅび) |
Bộ phận |
Phòng thủ |
Một nửa của 攻守; nhấn vào ngăn chặn đối phương. |
| 攻防(こうぼう) |
Gần nghĩa |
Công–phòng (giằng co) |
Nhấn mạnh thế đối đầu giữa hai bên hơn là năng lực hai mặt của một bên. |
| オフェンス/ディフェンス |
Liên quan |
Tấn công / Phòng thủ |
Từ mượn trong thể thao, văn cảnh thân mật/quốc tế. |
| バランス |
Liên quan |
Cân bằng |
Thường đi với 攻守のバランス. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 攻: bộ 攵/攴 (đánh) + 工; nghĩa gốc “tấn công”. Âm On: こう.
- 守: 宀 (mái nhà) + 寸; nghĩa gốc “bảo vệ, giữ”. Âm On: しゅ, Kun: まもる.
- 攻守 là từ ghép đẳng lập, nối hai phạm trù đối ứng “công–thủ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về một đội “攻守が噛み合う”, tức là nhịp công–thủ vận hành nhịp nhàng. Trong văn bản phân tích, 攻守の切り替え速度 thường được xem là chìa khóa chiến thuật hiện đại. Ngoài thể thao, bạn cũng thấy “交渉の攻守” để ẩn dụ thế chủ–khách trong thương lượng.
8. Câu ví dụ
- このチームは攻守のバランスがいい。
Đội này có sự cân bằng công–thủ rất tốt.
- 前半は攻守の切り替えが遅かった。
Hiệp một việc chuyển đổi công–thủ còn chậm.
- 彼は攻守にわたって活躍した。
Anh ấy tỏa sáng ở cả công lẫn thủ.
- エラーが続き、攻守で流れを失った。
Lỗi liên tiếp khiến đội đánh mất nhịp ở cả công lẫn thủ.
- ここで攻守交代です。
Tại đây sẽ đổi công thủ.
- 監督は攻守の要となる選手を交代した。
HLV thay cầu thủ giữ vai trò then chốt ở công–thủ.
- 新戦術で攻守の連動が改善された。
Nhờ chiến thuật mới, sự liên kết công–thủ được cải thiện.
- 攻守ともに課題が残る。
Vẫn còn vấn đề ở cả công lẫn thủ.
- 決勝では攻守のミスが命取りになった。
Ở chung kết, những sai lầm trong công–thủ đã trở thành chí mạng.
- 彼女はテニスで攻守の切り替えが速い。
Cô ấy chuyển trạng thái công–thủ rất nhanh trong tennis.