改革案 [Cải Cách Án]

かいかくあん

Danh từ chung

đề xuất cải cách

JP: かれらは改革かいかくあん断固だんことしてすすめるつもりのようだ。

VI: Họ có vẻ định kiên quyết thúc đẩy kế hoạch cải cách.