改革を叫ぶ
[Cải Cách Khiếu]
かいかくをさけぶ
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “bu”
kêu gọi cải cách; kêu gọi thay đổi
🔗 叫ぶ・さけぶ