改称 [Cải Xưng]
かいしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đổi tên

Hán tự

Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Xưng tên gọi; khen ngợi