改札 [Cải Trát]

かいさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

soát vé

JP: 最近さいきんえき改札かいさつあたりで、平気へいきでイチャイチャしてるわか奴等やつらおおくなったよなあ。

VI: Gần đây có nhiều bạn trẻ công khai âu yếm nhau gần cổng soát vé ở ga tàu điện.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cửa soát vé

🔗 改札口

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

改札かいさつぐち切符きっぷをおせください。
Hãy xuất trình vé tại cổng soát vé.
彼女かのじょわたしわかれをげて改札かいさつぐちとおってった。
Cô ấy đã chào tạm biệt tôi và đi qua cửa soát vé.
駅員えきいん連絡れんらくしたが、おとこはそのり、改札かいさつぐちった。
Tôi đã liên lạc với nhân viên ga, nhưng người đàn ông đó đã rời đi và đi qua cổng soát vé.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 改札
  • Cách đọc: かいさつ
  • Loại từ: Danh từ / động từ サ変(改札する)
  • Các dạng thường gặp: 改札口・自動改札・改札を通る・改札前・改札内/外・有人改札
  • Lĩnh vực: giao thông công cộng (tàu điện, tàu cao tốc, tàu điện ngầm)

2. Ý nghĩa chính

- Cổng kiểm soát vé (ở nhà ga), cũng chỉ hành vi “kiểm vé”. Ví dụ: 改札口(cửa kiểm vé), 自動改札(cổng kiểm vé tự động), 改札を通る(đi qua cổng kiểm vé).

3. Phân biệt

  • 改札 vs 検札: 改札 là kiểm vé tại cổng ga; 検札 là kiểm vé trên tàu (nhân viên đi kiểm tra).
  • 改札口 vs 出入口: 改札口 là “cổng kiểm vé” chuyên dụng; 出入口 là cửa ra vào nói chung.
  • 改札 (danh từ nơi chốn) vs 改札する (thao tác của nhân viên/thiết bị kiểm vé).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 改札を通る/改札口で待ち合わせる/自動改札にICカードをタッチする/改札を出る。
  • Từ ghép vị trí: 改札前(trước cổng), 改札内(bên trong khu sau cổng), 改札外(bên ngoài cổng).
  • Lưu ý: Một ga có nhiều 改札口; nên ghi rõ “東口改札”, “中央改札” khi hẹn gặp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
改札口 Liên quan Cửa/cổng kiểm vé Nơi bạn đi qua để vào/ra khu vực nhà ga.
自動改札 Liên quan Cổng kiểm vé tự động Dùng thẻ IC (Suica, PASMO...).
検札 Phân biệt Kiểm vé trên tàu Nhân viên soát vé đi dọc toa.
乗車口・出口 Liên quan/đối ứng Cửa lên tàu / cửa ra Không phải là cổng kiểm vé.
無賃乗車 Liên quan Đi tàu không trả tiền Hành vi bị ngăn chặn nhờ hệ thống 改札.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 改(カイ/あらた-める): sửa đổi, kiểm tra, chỉnh lý.
  • 札(サツ/ふだ): thẻ, phiếu, tờ (vé).
  • Ý hợp: “xem/sửa xét thẻ/vé” → kiểm vé → cổng kiểm vé.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nhà ga Nhật, “改札内/改札外” quyết định khu vực bạn có thể vào khi còn hiệu lực vé. Khi hẹn gặp, nói “中央改札の前で” sẽ rõ ràng. Với thẻ IC, thao tác là “タッチして改札を通る”; với vé giấy, “改札に通す/駅員が改札する”.

8. Câu ví dụ

  • 待ち合わせは中央改札前にしよう。
    Hẹn gặp nhau trước cổng kiểm vé trung tâm nhé.
  • ICカードをタッチして改札を通る。
    Chạm thẻ IC rồi đi qua cổng kiểm vé.
  • この駅は改札が三つあるので場所を間違えやすい。
    Ga này có ba cổng kiểm vé nên dễ nhầm chỗ.
  • 切符を改札に通し、ホームへ向かった。
    Tôi cho vé qua cổng kiểm vé rồi đi ra sân ga.
  • 改札内の売店で飲み物を買った。
    Tôi mua đồ uống ở cửa hàng bên trong khu sau cổng.
  • 駅員が改札をしている有人レーンに並ぶ。
    Xếp hàng ở làn có nhân viên đang soát vé.
  • 終電後は改札が閉まるので注意。
    Sau chuyến cuối cùng, cổng kiểm vé sẽ đóng, hãy chú ý.
  • 一度改札を出ると同じ切符では戻れない。
    Ra khỏi cổng kiểm vé một lần thì không quay lại bằng cùng vé đó được.
  • 駅前ではなく改札前で集合してください。
    Xin tập trung trước cổng kiểm vé, không phải trước ga.
  • 混雑時は改札付近で立ち止まらないでください。
    Giờ đông, xin đừng dừng lại gần khu cổng kiểm vé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 改札 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?